Để đáp ứng nhu cầu của các thầy cô giáo và tất cả các em học sinh trong nhà trường. Nay thư viện Trường THCS Phước Lộc xin trân trọng giới thiệu đến bạn đọc bộ sách giáo khoa lớp 9 hiện đang giảng dạy trong nhà trường.
1. Toán 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022. T.1/ Đỗ Đức Thái (Tổng Ch.b kiêm Ch.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 127 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045498347 Chỉ số phân loại: 510.712 9LTA.T1 2024 Số ĐKCB: SGK.03716, SGK.03717, SGK.03718, SGK.03719, SGK.03720, SGK.03721, SGK.03722, SGK.03723, SGK.03724, SGK.03725, |
2. Toán 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023. T.2/ Đỗ Đức Thái (Tổng Ch.b kiêm Ch.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,...- H.: Đại học sư phạm, 2024.- 119tr.; 27cm..- (Cánh diều) ISBN: 9786045498354 Chỉ số phân loại: 510.7 9LTA.T2 2024 Số ĐKCB: SGK.03726, SGK.03727, SGK.03728, SGK.03729, SGK.03730, SGK.03731, SGK.03732, SGK.03733, SGK.03734, SGK.03735, |
3. Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.), Phan Anh....- H.: Giáo dục, 2024.- 91tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392336 Chỉ số phân loại: 005.0712 9NCC.TH 2024 Số ĐKCB: SGK.03746, SGK.03747, SGK.03748, SGK.03749, SGK.03750, SGK.03751, SGK.03752, SGK.03753, SGK.03754, SGK.03755, |
5. Khoa học tự nhiên 9/ Đinh Quang Báo (Tổng Ch.b kiêm Ch.b); Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Qúy (đồng Ch.b.)....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 216 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045499290 Chỉ số phân loại: 507.12 9DQB.KH 2024 Số ĐKCB: SGK.03761, SGK.03762, SGK.03763, SGK.03764, SGK.03765, SGK.03766, SGK.03767, SGK.03768, SGK.03769, SGK.03770, |
6. Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 32 tr.; 24 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040392985 Chỉ số phân loại: 607 9BVH.CN 2024 Số ĐKCB: SGK.03776, SGK.03777, SGK.03778, SGK.03779, SGK.03780, SGK.03781, SGK.03782, SGK.03783, SGK.03784, SGK.03785, |
8. Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Bùi Văn Hồng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ Biên), Nguyễn Thị Lưỡng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 52tr.: minh họa màu; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040392961 Chỉ số phân loại: 607.1 9BVH.CN 2024 Số ĐKCB: SGK.03786, SGK.03787, SGK.03788, SGK.03789, SGK.03790, SGK.03791, SGK.03792, SGK.03793, SGK.03794, SGK.03795, |
9. Ngữ văn 9. T.1/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi (Đồng chủ biên), Nguyễn Thành Bảo Ngọc.....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 160tr.: minh họa màu; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040393104 Chỉ số phân loại: 807.1 9NTHN.N1 2024 Số ĐKCB: SGK.03816, SGK.03817, SGK.03818, SGK.03819, SGK.03820, SGK.03821, SGK.03822, SGK.03823, SGK.03824, SGK.03825, |
10. Ngữ văn 9. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng Ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 156tr.: minh họa màu; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040393111 Chỉ số phân loại: 807.1 9NTHN.N2 2024 Số ĐKCB: SGK.03826, SGK.03827, SGK.03828, SGK.03829, SGK.03830, SGK.03831, SGK.03832, SGK.03833, SGK.03834, SGK.03835, |
11. Lịch sử và Địa lí 9/ Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Lê Phụng Hoàng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 248tr.: hình ảnh; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040393098 Chỉ số phân loại: 900.712 9HBL.LS 2024 Số ĐKCB: SGK.03846, SGK.03847, SGK.03848, SGK.03849, SGK.03850, SGK.03851, SGK.03852, SGK.03853, SGK.03854, SGK.03855, |
12. Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Toan (Tổng Ch.b); Trần Thị Mai Phương (Ch.b); Nguyễn Hà An,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 55tr.: minh hoạ; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392329 Chỉ số phân loại: 170 9NTT.GD 2024 Số ĐKCB: SGK.03861, SGK.03862, SGK.03863, SGK.03864, SGK.03865, SGK.03866, SGK.03867, SGK.03868, SGK.03869, SGK.03870, |
13. Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 139tr.: minh hoạ; 27cm.- (Global Sucess) ISBN: 9786040393661 Chỉ số phân loại: 420.7 9PCN.TA 2024 Số ĐKCB: SGK.03876, SGK.03877, SGK.03878, SGK.03879, SGK.03880, SGK.03881, SGK.03882, SGK.03883, SGK.03884, SGK.03885, |
14. Âm nhạc 9/ Hoàng Long (Tổng Ch.b kiêm Ch.b.); Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 67tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040393692 Chỉ số phân loại: 780.7 9HL.ÂN 2024 Số ĐKCB: SGK.03891, SGK.03892, SGK.03893, SGK.03894, SGK.03895, SGK.03896, SGK.03897, SGK.03898, SGK.03899, SGK.03900, |
15. Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng Ch.b), Nguyễn Tuấn Cường(Ch.b), Nguyễn Dương Hải Đăng.........- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 75tr.: minh họa; 27cm..- (Chân trời sáng tạo bản 1) ISBN: 9786040393845 Tóm tắt: Sách chú trọng đổi mới phương pháp, vận dụng đa dạng hình thức, không gian học tập, sử dụng các chất liệu, vật liệu tái chế trong thực hành, sáng tạo.. Chỉ số phân loại: 700.7 9NTN.MT 2024 Số ĐKCB: SGK.03906, SGK.03907, SGK.03908, SGK.03909, SGK.03910, SGK.03911, SGK.03912, SGK.03913, SGK.03914, SGK.03915, |
16. Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 95 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040393678 Chỉ số phân loại: 796.7 9NTH.GD 2024 Số ĐKCB: SGK.03921, SGK.03922, SGK.03923, SGK.03924, SGK.03925, SGK.03926, SGK.03927, SGK.03928, SGK.03929, SGK.03930, |
17. Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9/ Lê Thu Thuỷ (Tổng Ch.b.), Trần Thị Thu (Ch.b.), Nguyễn Thanh Bình......- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 64tr.: tranh màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040393685 Chỉ số phân loại: 372.12 9LTT.HD 2024 Số ĐKCB: SGK.03936, SGK.03937, SGK.03938, SGK.03939, SGK.03940, SGK.03941, SGK.03942, SGK.03943, SGK.03944, SGK.03945, |
18. Tài liệu Giáo dục địa phương tỉnh Bình Định lớp 9/ Đào Đức Tuấn (Tổng ch.b. kiêm Ch.b.), Lê Thị Hoàng Ân, Huỳnh Tấn Châu,...- H.: Giáo dục, 2024.- 68 tr.: minh hoạ; 27cm. ĐTTS ghi: UBND tỉnh Bình Định. Sở Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040450746 Chỉ số phân loại: 363.34 9DDT.TL 2024 Số ĐKCB: SGK.04121, SGK.04122, SGK.04123, SGK.04124, SGK.04125, SGK.04126, SGK.04127, SGK.04128, SGK.04129, SGK.04130, SGK.04131, SGK.04132, SGK.04133, SGK.04134, SGK.04135, SGK.04136, SGK.04137, SGK.04138, SGK.04139, SGK.04140, |
Mong rằng bộ sách sẽ giúp thầy cô và các em học sinh có những kiến thức bổ ích, nắm vững chuyên môn hơn, tự tin hơn trong bài giảng và bài học của mình.
Nội dung thư mục còn ngắn gọn, kính mong quý thầy cô và các em học sinh đóng góp để thư viện hoàn thiện thư mục của mình. Chúng tôi xin chân thành cám ơn!